SÀN GỖ EFLOOR LÀ LOẠI SÀN NÀO? CÓ THỂ THAY THẾ SÀN GỖ TỰ NHIÊN ĐƯỢC KHÔNG?
- Người viết: Mái Ấm Xanh lúc
- Tin tức
- - 0 Bình luận
I. Tổng quát về sàn Efloor
EFLOOR là loại sàn SPC được sản xuất tại Việt Nam, SPC là tên viết tắt của Stone Plastic Composite. Tấm sàn Composite SPC được phổ biến rộng rãi trong các năm gần đây và được sử dụng thi công ốp tường, lát sàn nhà tương tự như các loại sàn gỗ hay gạch men, đá tự nhiên. Ưu điểm lớn nhất của tấm sàn Composite SPC là kháng nước chống ẩm chống trầy, bền với thời gian và dễ dàng trong thi công so với các loại vật liệu khác.
II. Ứng dụng sàn EFLOOR
Ứng dung của tấm sàn Efloor SPC rất đa dạng trong các công trình thương mại,dân dụng và công nghiệp do sự phong phú trong mẫu mã, bền vững trong quá trình sử dụng và thuận tiện trong thi công . Tại các nước Âu, Mỹ, tấm sàn Composite SPC được sử dụng khoảng 60% cho việc sửa chữa, làm mới công trình thương mại và dân dụng, 40% cho các công trình mới, đòi hỏi độ bền và tính mỹ thuật cao.
III. Cấu tạo sàn EFLOOR
1. Lớp trên cùng (UV):
Lớp trên cùng của sàn là một loại vật liệu trong suốt có tác dụng chống trơn trượt, chống nước và chống bám bẩn. Chức năng quan trọng nhất của nó là chống trầy xước, bảo vệ lớp họa tiết bên dưới và ngăn bay màu dưới tác động của ánh sáng, tia UV.
2. Lớp Wear Layer (PVC Embossed Layer):
Là lớp vật liệu trong suốt có độ bền cao để chống mài mòn, chống thấm, chống ẩm mốc để tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
3. Lớp họa tiết, hoa văn (High Definition Photographic Layer):
Còn gọi là lớp film, đây là lớp tạo màu, hoa văn, vân gỗ, vân đá…Phần họa tiết này được làm từ các Film khá đa dạng về mẫu mã nên có thể dễ dàng tìm được loại sàn có phong cách thiết kế phù hợp với không gian nội thất.
4. Lớp lõi (SPC Core):
Đây là lớp lõi nhựa đá dày đặc, không thấm nước giúp làm cứng và độ ổn định cho tấm SPC.Kết hợp cùng các loại hèm khóa thông minh giúp việc thi công lắp đặt dễ dàng mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ của sàn.
5. Lớp đáy (Foam Backing Underlay):
Có chức năng cân bằng, giữ cho sàn không bị cong, uốn, tăng khả năng cách âm và dễ dàng thuân tiện thi công trong trường hợp sàn có sai số.
Thông số kỹ thuật | Các dòng sản phẩm EFLOOR SPC | |||
Standard 1 | Standard 2 | Premium | Luxpro | |
Kích thước (DàixRộngxDày) | 600x300x4.3mm | 900x150x4.3mm | 1220x180x5.3mm | 1220x230x7.0mm |
Lớp phủ UV | Ceramic | Acylic | Ceramic | Ceramic |
Lớp bảo vệ | 0.3mm | 0.3mm | 0.3mm | 0.5mm |
Lớp Vân trang trí (Mã màu) | 901, 902 | 101, 102, 103, 104 | 201, 202, 301, 302, 501 | 401 (EIR) |
Lớp lõi SPC | 4.0mm | 4.0mm | 4.0mm | 5.0mm |
Lớp lót đáy (lớp đệm) | 0 | 0 | 1.0mm | 1.5mm |
Hèm khóa | eSmart Lock | eSmart Lock | eSmart Lock | eSmart Lock |
Độ thẳng cạnh (cạnh dài) | 0.1mm/m | 0.1mm/m | 0.1mm/m | 0.1mm/m |
Độ vuông góc | 0.1mm | 0.1mm | 0.1mm | 0.1mm |
Độ bóng bề mặt tấm | 6.4Gu | 6.6Gu | 5.4Gu | 5.5Gu |
Khả năng chống mài mòn | 3200R (AC3) | 3200R (AC3) | 3200R (AC3) | 5200R (AC4) |
Khả năng chống trầy xước bề mặt | 2800g | 2800g | 2800g | 2800g |
Cường độ chịu uốn của tấm | 32Mpa | 32Mpa | 35Mpa | 35Mpa |
Khả năng chịu va đập của tấm | ≥1600mm | ≥1600mm | ≥1600mm | ≥1600mm |
Độ rộng khe hở khi ghép tấm | ≤0.1mm | ≤0.1mm | ≤0.1mm | ≤0.1mm |
Độ chênh lệch về chiều cao khi ghép tấm | ≤0.1mm | ≤0.1mm | ≤0.1mm | ≤0.1mm |
Ghi chú:
- Dòng Standard 1: là dòng Vân Đá, dùng cho ốp tường (có thể lót sàn).
- Dòng Standard 2: là dòng Vân Gỗ…, dùng cho lót sàn thay thế Sàn Gỗ, Gạch Men.
- Dòng Premium: là dòng Vân Gỗ…, dùng cho lót sàn thay thế Sàn Gỗ, Gạch Men.
- Dòng Luxpro: là dòng Vân Gỗ…, dùng cho lót sàn thay thế Sàn Gỗ, Gạch Men.
III, Đặc tính quan trọng của sàn EFLOOR SPC:
Viết bình luận
Bình luận